Trang chủ / Chỉ đạo hoạt động chuyên môn / BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2020-2021-HK1

Ngày đăng tin: 09-10-2020

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2020-2021-HK1

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2020-2021-HK1

STT Họ tên giáo viên Tên đăng nhập Phân công học kỳ 1 Dự kiến phân công học kỳ 2
1 Lý Thị Mỹ Á thptthanhtan_lythimya Toán học: 12A1, 12A2 Toán học: 12A1, 12A2
2 Nguyễn Thị Kim Anh thptthanhtan_nguyenthikimanh Ngoại ngữ: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 12A1, 12A2 Ngoại ngữ: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 12A1, 12A2
3 Nguyễn Thanh Đạo thptthanhtan_nguyenthanhdao Toán học: 11A2, 12A3 Toán học: 11A2, 12A3
4 Nguyễn Thị Hà thptthanhtan_nguyenthiha Hóa học: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 12A1, 12A2 Hóa học: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 12A1, 12A2
5 Dương Thị Tuyết Hằng thptthanhtan_duongthituyethang    
6 Lâm Thị Ngọc Hiếu thptthanhtan_lamthingochieu Sinh học: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A2, 11A4, 12A3, 12A4 Sinh học: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A2, 11A4, 12A3, 12A4
7 Vũ Thị Phương Hồng thptthanhtan_vuthiphuonghong Toán học: 10A1, 10A3, 10A4 Toán học: 10A1, 10A3, 10A4
8 Trần Thị Húng thptthanhtan_tranthihung Lịch sử: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 12A4 Lịch sử: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 12A4
9 Nguyễn Thị Như Huyền thptthanhtan_nguyenthinhuhuyen    
10 Trần Văn Hưởng thptthanhtan_tranvanhuong Tin học: 10A4, 10A5, 12A3, 12A4 Tin học: 10A4, 10A5, 12A3, 12A4
11 Phạm Hoàng Minh Kha thptthanhtan_phamhoangminhkha Ngoại ngữ: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A3, 12A4 Ngoại ngữ: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A3, 12A4
12 Dương Quốc Khánh thptthanhtan_duongquockhanh Hóa học: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A3, 12A4 Hóa học: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A3, 12A4
13 Âu Thị Khiếm thptthanhtan_authikhiem Địa lí: 10A1, 10A2, 10A3, 12A3, 12A4 Địa lí: 10A1, 10A2, 10A3, 12A3, 12A4
14 Trần Văn Lâm thptthanhtan_tranvanlam Công nghệ: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4; Vật lí: 12A1, 12A2, 12A3 Công nghệ: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4; Vật lí: 12A1, 12A2, 12A3
15 Tô Kim Lầu thptthanhtan_tokimlau Thể dục: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4 Thể dục: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4
16 Tạ Thị Ngọc Linh thptthanhtan_tathingoclinh    
17 Lâm Thị Mỹ Loan thptthanhtan_lamthimyloan    
18 Lê Kim Lượng thptthanhtan_lekimluong GDCD: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A1, 11A3, 12A3, 12A4 GDCD: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A1, 11A3, 12A3, 12A4
19 Lê Thị Trúc Mai thptthanhtan_lethitrucmai GDCD: 11A2, 11A4, 12A1, 12A2 GDCD: 11A2, 11A4, 12A1, 12A2
20 Lê Hoàng Nhân thptthanhtan_lehoangnhan Vật lí: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4 Vật lí: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4
21 Lê Tấn Phong thptthanhtan_letanphong GDQP: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4 GDQP: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4
22 Từ Thanh Phong thptthanhtan_tuthanhphong    
23 Lê Minh Tâm thptthanhtan_leminhtam Công nghệ: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5 Công nghệ: 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5
24 Trần Anh Tân thptthanhtan_trananhtan Ngữ văn: 12A4 Ngữ văn: 12A4
25 Thạch  Thal thptthanhtan_thachthal Toán học: 11A1, 12A4 Toán học: 11A1, 12A4
26 Quách Hồng Thanh thptthanhtan_quachhongthanh Ngữ văn: 11A2, 11A3, 12A1, 12A3 Ngữ văn: 11A2, 11A3, 12A1, 12A3
27 Lê Hồng Thảo thptthanhtan_lehongthao Lịch sử: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2, 12A3 Lịch sử: 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2, 12A3
28 Võ Thị The thptthanhtan_vothithe Ngữ văn: 10A1, 10A2, 10A3, 12A2 Ngữ văn: 10A1, 10A2, 10A3, 12A2
29 Nguyễn Thị Hồng Thi thptthanhtan_nguyenthihongthi Địa lí: 10A4, 10A5, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2 Địa lí: 10A4, 10A5, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2
30 Tống Anh Thư thptthanhtan_tonganhthu Toán học: 11A3, 11A4 Toán học: 11A3, 11A4
31 Mai Thanh Tiền thptthanhtan_maithanhtien    
32 Phan Văn Tiếng thptthanhtan_phanvantieng Vật lí: 12A4 Vật lí: 12A4
33 Trần Hữu Toàn thptthanhtan_tranhuutoan Ngữ văn: 10A4, 10A5, 11A1, 11A4 Ngữ văn: 10A4, 10A5, 11A1, 11A4
34 Trần Tố Trâm thptthanhtan_trantotram Tin học: 10A1, 10A2, 10A3, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2 Tin học: 10A1, 10A2, 10A3, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 12A1, 12A2
35 Phạm Vĩnh Trinh thptthanhtan_phamvinhtrinh Sinh học: 11A1, 11A3, 12A1, 12A2 Sinh học: 11A1, 11A3, 12A1, 12A2
36 Di Thanh Tuấn thptthanhtan_dithanhtuan Toán học: 10A2, 10A5 Toán học: 10A2, 10A5

Hiệu trưởng

Tin liên quan

Kế hoạch hoạt động tháng 9-2020 22-09-2020
TIN TỨC - THÔNG BÁO
TIN ĐỌC NHIỀU
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Hôm nay: 316
Trong tuần: 316
Trong tháng: 44067
Tất cả: 1497107
VIDEO
LIÊN KẾT WEBSITE
TRA CỨU